--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sự thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sự thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sự thực
+ noun
fact truth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sự thực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sự thực"
:
siêu thực
sư thúc
sự thực
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
sự thực
:
fact truth
+
understate
:
nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thậtthey understate their own losses chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng